Characters remaining: 500/500
Translation

nhân tố

Academic
Friendly

Từ "nhân tố" trong tiếng Việt có nghĩamột yếu tố, điều kiện hay thành phần nào đó ảnh hưởng đến một tình huống, sự việc hoặc kết quả. Khi chúng ta nói đến "nhân tố", chúng ta thường nghĩ đến những điều cần thiết để đạt được một mục tiêu nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: Nhân tố một trong những điều kiện, thành phần hay yếu tố kết hợp với nhau để tạo ra một kết quả. dụ, trong quá trình học tập, nhiều nhân tố như sự chăm chỉ, phương pháp học tập hiệu quả, sự hỗ trợ từ gia đình, v.v.

  2. dụ về sử dụng:

    • "Sự chăm chỉ một nhân tố quan trọng giúp bạn thành công trong học tập."
    • "Các nhân tố kinh tế như lạm phát thất nghiệp ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của đất nước."
    • "Trong một cuộc thi, không chỉ tài năng còn nhân tố may mắn."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiều nhân tố tác động đến sức khỏe tâm thần của con người."
    • "Để đạt được mục tiêu bền vững trong kinh doanh, các nhân tố như chất lượng sản phẩm dịch vụ khách hàng cần được chú trọng."
  4. Biến thể của từ:

    • Nhân tố quyết định: Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả.
    • Nhân tố tích cực: Yếu tố mang lại lợi ích, tác động tốt.
    • Nhân tố tiêu cực: Yếu tố gây ra khó khăn, cản trở.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Yếu tố: Cũng chỉ những thành phần, điều kiện ảnh hưởng đến kết quả, có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh.
    • Thành phần: Chỉ một phần của một tổng thể.
    • Điều kiện: Những yếu tố cần thiết để một sự việc xảy ra.
  6. Từ liên quan:

    • Tác động: Hành động ảnh hưởng đến một sự việc nào đó.
    • Kết quả: Hệ quả của một sự việc, hành động nào đó.
    • Chất lượng: Mức độ tốt hay xấu của một cái đó, có thể nhân tố quyết định đến sự thành công hoặc thất bại.
Tóm lại:

"Nhân tố" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh tế, xã hội...

  1. Một trong những điều kiện kết hợp với nhau để tạo ra một kết quả: Chuẩn bị kỹ, phương pháp khoa học, cố gắng khắc phục khó khăn... đó những nhân tố thành công.

Similar Spellings

Words Containing "nhân tố"

Comments and discussion on the word "nhân tố"